

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
I.Reading
1. Change
⇒Khó để thay đổi gì đó, dùng change.
2. Fluently
⇒Ở đây cần một adverb chỉ sự lưu loát khi nói, dùng fluently
3. Dictionary
⇒Từ điển là thứ giúp bạn rất nhiều trong việc thấy từ phiên âm như thế nào.
4. Listening
⇒Có speaking trước.........., sau dùng listening: Nói và nghe người nước ngoài.
5. Where
⇒English-speaking country là một nước, dùng where
II.
1. I haven't seen her since 2005.
⇒Dùng hiện tại hoàn thành: S+have/has+V3/ed+Since+Khoảng thời gian+O.
2. Tim asked me if I could help him wash the dirty dishes.
⇒S+asked somebody+If+V(lùi thì)+Phrase=Ai đó nhờ ai làm gì.
3. I met the girl whom I told you about.
⇒Ở đây dùng whom để nói, sau whom+N.
4. Would you mind correcting this composition for me?
⇒Cấu trúc would you mind: Would you mine+V-ing+Phrase.
5. In spite of reading vacancy ads in the newspaper every day, she has not been able to find a job.
⇒Cấu trúc in spite of: S + V + …in spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing.
#NOCOPY
#NOPLAGIARISM
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin