0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
16 teenage : trg những năm thanh niên
17 unwilling : ko muốn
18 development: sự phát triển
19 independent of: độc lập
20 check up: kiểm tra
21 best: do their best: làm điều tốt nhất
22 push: thúc đẩy
23 experience: trải nghiệm
24 unusual: bất bình thg
25 necessary: cần thiết
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
2406
2062
16, teenage:
→Teenage year: tuổi vị thành niên
17, unwilling
→ Seem unwilling to + V(inf): dường như ko sẵn sàng để ....
18, development: sự phát triển
→ Sau tính từ là danh từ.
19, independent
→ Independent of: tự lập
20, check
→ Check up on sb: kiểm tra ai đó
21, best
→ Do their best: làm tốt nhất
22, push
→ Push sb to + V(inf): ép ai đó làm j
23, experience
→ Experience: trải nghiệm
24, unusual
→ Trước danh từ có thể là tính từ, unusual: bất thường
25, necessary
→ if necessary: nếu cần thiết
--- XIN TRẢ LỜI HAY NHẤT NHA^^ ---
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin