0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
247
173
V.
1-A
2-D
VI.
1-C
skateboarding: trượt ván
novel: cuốn tiểu thuyết
badminton: cầu lông
football: bóng đá
2-A
broccoli: bông cải xanh
apricot: mơ
grape: nha
beach: bãi biển
VII.
1. going
2. spending-going
3. drinking
4. listen
5. watch
6. making-drawing
7. hanging out
8. eating
9. turning
10. working
11. to see
12. to surf-surfing
13. to concentrate-wandering
Xin hay nhất
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
=>
V/
1. B /ʌ/ còn lại /əʊ/
2. B /eɪ/ còn lại /e/
VI/
1. C tiểu thuyết còn lại là các môn thể thao
2. B chỉ loại rau còn lại là quả
VII/
1. going
-> love Ving : yêu thích làm gì
2. spending/going
-> spend time Ving : dành thời gian làm gì
-> hate Ving : ghét làm gì
3. drinking
-> love Ving
4. listening
-> like Ving : thích làm gì
5. watching
-> fancy Ving : muốn, thích làm gì
6. making/drawing
-> prefer Ving to Ving : thích làm gì hơn
7. hanging out
-> love Ving
8. eating
-> detest Ving ~ hate Ving
9. turning
-> do you mind Ving : bạn có phiền
10. wokring
-> adore Ving ~ love Ving
11. to see
-> would you like to V : bạn có muốn (lời mời)
12. surfing/surfing
-> start Ving : bắt đầu làm gì
-> stop Ving : dừng làm gì
13. to concentrate/wandering
-> try to V : cố gắng làm gì
-> keep Ving : tiếp tục, liên tục làm gì
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
247
3398
173
xin hay nhất nha