Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
6. C. the washing-up ( do the washing up: giặt giũ )
7. A. take ( take out the rubish: đổ rác )
8. B. takes ( take the responsibility: chịu trách nhiệm )
9. B. extended ( extended family: đại gia đình, gia đình lớn )
10. C. ask you out ( ask sb out: hẹn ai đó ra ngoài )
11. B. splitting ( split time: phân chia thời gian )
12. D. divide ( divide chores: phân chia công việc/ việc vặt )
13. A. laundry ( do laundry: giặt quần áo )
14. C. join ( Hiện tại đơn )
15. D. are staying – is instructing ( HTTD, dấu hiệu: at present )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin