Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. A be strict with : nghiêm khắc với
2. D in trouble with : gặp rắc rối với
3. A trêu chọc về
4. A keep on good terms with : giữ quan hệ tốt, có mối quan hệ tốt với
5. D strike up a friendship with : bắt đầu mối quan hệ với
6. B encourage sb to V : khuyến khích ai làm gì
7. C stay away from : xa lánh
8. A promise to V : hứa
9. A tham gia vào
10. C bỏ cuộc
11. B sớm muộn gì
12. A meet face to face : gặp mặt trực tiếp
13. C engage sb in sth : tham gia vào, lôi kéo ai tham gia vào
14. B shout at sb : la hét ai
15. C mối quan hệ
16. A say hello to sb : chào ai
17. A single-sex school : trường dành cho 1 giới tính/ trường nam sinh hoặc nữ sinh
18. D thức
19. C in the company of sb : đồng hành cùng ai
20. D break up with : chia tay với
21. A keep secret : giữ bí mật
22. A have confidence in : có niềm tin vào
23. C confide sth to sb : tâm sự, thổ lộ cái gì với ai
24. B to V : để làm gì
25. D willing to V : sẵn sàng làm gì
26. A hòa thuận
27. B lend sb a sympathetic ear : lắng nghe ai một cách cảm thông
28. C ngoại hình
29. C make friends : kết bạn
30. C anxious about : lo lắng về
31. D biến thành
32. A have a date with : hẹn hò với
33. B give sb advice : cho ai lời khuyên
34. A giải quyết, xử lý, đối phó với
35. A cheat in the exam : gian lận trong thi cử
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin