

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. to think (tend to do s.th: có xu hướng làm gì)
2. to learn (advise s.one (not) to do s.th: khuyên ai (không) nên làm gì)
3. playing (spend + time/money doing s.th: dành thời gian/tiền bạc làm gì)
4. to travel (It + take + s.one + time/money to do s.th: ai đó dành thời gian/tiền bạc làm gì)
5. sitting (giới từ + V_ing)
6. confirmation (noun): sự xác nhận (contribute to s.th: đóng góp cho cái gì)
7. singing (listen + s.one doing s.th: nghe ai làm gì (một phần sự việc)
8. to perform (try one's best to do s.th: cố gắng hết sức để làm gì)
9. to be watered/ watering (bị động: need + to be p.p/V_ing)
10. give (câu mệnh lệnh nên động từ nguyên mẫu)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin