Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Test B
VOCABULARY/
1.Adore: yêu thích, mê thích
2.Bracelet: vòng đeo tay
3.Communicate:
4.Craft: đồ thủ công
5.Leisure: sự thư giãn nghỉ ngơi
6.netlingo: ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
7.Relax:thư giãn, nghỉ ngơi
8.Socialise:giao tiếp để tạo mối quan hệ
9.Weird:kì cục
10.Virtual:ảo (chỉ có ở trên mạng)
GRAMMAR
1.mind
mind: không phiền
2.hates
Vì theo nghĩa hôi nên mới ghét dùng từ hate
3.makes
make bread: làm bánh mì
4.prefer
would prefer to: thích
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
đáp án :
1.Adore : yêu thích, mê thích
2.Bracelet : vòng đeo tay
3.Communicate : giao tiếp
4.Craft : đồ thủ công
5.Leisure : sự thư giãn nghỉ ngơi
6.netlingo : ngôn ngữ dùng để giao tiếp trên mạng
7.Relax : thư giãn, nghỉ ngơi
8.Socialise:giao tiếp để tạo mối quan hệ
9.Weird:kì cục
10.Virtual : ảo
GRAMMAR
1.mind
mind: không phiền
2.hates
3.makes
make bread: làm bánh mì
4.prefer
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
326
9627
380
ok
326
9627
380
rooif
326
9627
380
alo
180
3248
120
Chờ
326
9627
380
sao chả thấy ai
180
3248
120
Chờ tầm 9h
180
3248
120
Đủ r
180
3248
120
Hạn hán lời lun