

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
20. A
-> want + to V: muốn ...
21. to accept
-> decide + to V: quyết định
22. having
-> appreciate + V_ing: đánh giá cao ...
23. having
-> approve of + N/V_ing: ủng hộ ...
24. to reach
-> find sth adj to do: thấy cái gì đó như thế nào để ...
25. opening
-> interested in + V_ing: thích ....
26. leaving
-> intention of + V_ing: định ...
27. to return
-> eager + to V: háo hức ...
28. buying
-> would be better + V_ing: nên ...
30. to accept
-> refuse + to V: từ chối...
31. to be
-> regret + to V: hối hận ...
32. to be
-> pretended + to V: giả vờ ...
#Chii
#Team: Natural Science Boss
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin