Đăng nhập để hỏi chi tiết
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. in
- khoảng thời gian + ago
2. much
- very adj : rất ...
3. x
4. time
- early bicycles : xe đạp trước đó
5. them
- không cần nhắc lại tân ngữ phía sau
6. lot
- many đi với danh từ số nhiều
7. with
- in one's free time : trong thời gian rảnh của ai
8. more
- much adj-er
9. start
- thì HTĐ: S V(s/es)
10. have
- there are N(s/es)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin