

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1`. listening (enjoy+V_ing: hứng thú làm gì)
`2.` doing (mind+V_ing: phiền, bận tâm làm gì)
`3.` to remember (easy to do sth)
`4.` cooking (good at+V_ing: giỏi về cái gì)
$5.$ to buy (wait to do sth: chờ đợi để làm gì)
$6.$ to eat (encourage sb to do sth: khuyến khích ai làm gì)
$7.$ to find
$8.$ becoming (interested in doing sth: có hứng thú, thích làm gì)
$9.$ to buy (save to V)
$10.$ reading (hoạt động hobbies thường đi với V_ing)
$11.$ to do (help sb to do sth: giúp ai làm gì)
$12.$ eating (sick of doing sth: chán làm gì)
$13.$ to surf (it is adj(cần thiết, thiết yếu) to do sth)
$14.$ to see (advise sb to do sth: khuyên ai làm gì)
$15.$ studying (like doing sth)
$16.$ Doing (Tập thể dục mỗi ngày tốt cho sức khỏe của bạn.)
$@Ly$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1.listening(enjoy+ Ving)
2.doing( not mind + Ving)
3.to remember ( easy + to do something)
4.cooking( good at + Ving: giỏi về cái gì)
5.to buy (wait + toV)
6.to eat (encourage sth + toV)
7.to find(cấu trúc như câu 3)
8.becoming(interested in + Ving sthing)
9.to buy ( save + toV)
10.to read ( theo mình thì trường hợp này thì đi Vs toV)
11.to do(help+toV sthing)
12.eating (sick of + Ving sth)
13.to surf (it is + toV)
14.to see ( advise + toV)
15.to study ( like + toV)
16.Doing sport everyday is good for your health.
(Tập thể dục thể thao hàng ngày rất tốt cho sức khỏe của bạn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin