

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

`Đáp` `án:`
3. had fed
4. will have
5. looked
6. will happen
7. press
8. had had
9. will you stay
10. swim
11. would you choose
12. gets
13. comes
14. would call
15. will sit
16. didn't talk
17. will I do
18. had read
---------------------------------------------
If 0:
If + S + V1/s/es, S + V1/s/es
--> Câu điều kiện diễn tả thói quen / sự thật hiển nhiên
If 1:
If + S + am/is/are , S + will/can/shall ...+ V1
If + S + V1/s/es , S + will/can/shall ...+ V1
--> Câu điều kiện có thật ở hiện tại / điều kiện có thể xảy ra ở hiện tại và tương lai
If 2:
If + S + were , S + would / could + V1
If + S + V2/ed , S + would / could + V1
--> Câu điều kiện không có thật ở hiện tại
If 3:
If + S + had + V3/ed , S + would / could + have + V3/ed
--> Câu điều kiện không có thật trong quá khứ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin