

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. look - up (look up: tra cứu)
2. thought - over (think over: cân nhắc)
3. put - down (put down: điền)
4. lived up to (live up to one's expectation: đáp ứng nhu cầu của ai)
5. grew up (grow up: lớn lên)
6. showed - round (show sb round: dẫn ai quanh)
7. turned down (turn down: từ chối)
8. gets on with (get on with sb: có mối quan hệ tốt với ai)
9. looking forward to (look forward to: mong chờ)
10. turned - down (turn down: tắt)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
1036
17598
1020
Sửa câu 10: turned - off.
0
1100
0
cảm ơn vì đã giải thích rõ ạ
1036
17598
1020
cảm ơn vì đã giải thích rõ ạ - Không có gì nè nhưng mình làm có sai 1 chỗ mong bạn thông cảm. >.<
0
1100
0
không sao ạ, cảm ơn bạn nhiều nhé ^^
1036
17598
1020
Ngại quá, ngại quá. 🤭