Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
School things(đồ dùng học tập): pencil sharpener(gọt bút), calculator(máy tính bỏ túi), rubber (tẩy), compass (compa), notebook (vở), textbook (sách giáo khoa), pencil case(bút chì), school bag (cặp sách/ba lô), colored pencil(bút màu),
School subject(môn học): physics (vật lí), science(khoa học), chemistry (hóa học), biology (sinh học)
Sports and games: football (bóng đá), basketball(bóng rổ), judo (võ judo)
Verbs(từ): have(có), do (làm), begin(bắt đầu), study(học theo kiểu tự học), learn (học theo kiểu học ở trường), play (chơi), talk(trò chuyện), share(chia sẻ), watch (xem)
Season(mùa): winter (mùa đồng), summer(mùa hè), autumn(mùa thu), spring(mùa xuân)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
School things: pencil sharpener(gọt bút), calculator(máy tính bỏ túi), rubber (tẩy), compass (compa), notebook (vở), textbook (sách giáo khoa), pencil case(bút chì), school bag (cặp sách/ba lô), colored pencil(bút màu),
School subject: physics (vật lí), science(khoa học), chemistry (hóa học), biology (sinh học)
Sports and games: football (bóng bầu dục), basketball(bóng rổ), judo (võ judo)
Verb: have(có), do (làm), begin(bắt đầu), study(học theo kiểu tự học), learn (học theo kiểu học ở trường), play (chơi), talk(trò chuyện), share(chia sẻ), watch (xem)
Season: winter (mùa đồng), summer(mùa hè), autumn(mùa thu), spring (mùa xuân)
Xin hay nhất cảm ơn!!!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
84
2179
99
uk
89
1609
228
:>>
89
1609
228
cày đi nhá
84
2179
99
ơ.
84
2179
99
pk off r pp nhá
89
1609
228
ukm
84
2179
99
pp
247
8914
513
==''