

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
16. D. easy => easily (Trạng từ bổ nghĩa cho động từ)
17. D. cleanly => clean (Keep sth clean: giữ cho cái gì sạch sẽ)
18. D. well => good (Mô tả danh từ nên phải dùng tính từ)
19. B. interested => interesting (Tính từ đuôi -ing diễn tả cái gì khiến ai cảm thấy như thế nào)
20. C. biger => bigger (Nếu trước đuôi -er có các kí tự theo thứ tự phụ âm - nguyên âm - phụ âm thì phải gấp đôi phụ âm cuối)
21. A. most => more (So sánh hơn tính từ dài: more + adj + than)
22. B. the most pretty => the pretties (So sánh hơn tính từ ngắn hoặc tính từ đuôi -y: the + adj-est)
23. A. a => the (So sánh nhất tính từ dài: the most + adj)
24. C. worse => bad (So sánh bằng: as + adj + as)
25. A. more => most (So sánh nhất tính từ dài: the most + adj)
26. B. worse => the worst (Các dạng so sánh của tính từ đặc biệt "bad": bad - worse - worst)
27. A. The most => The more (Cấu trúc so sánh tăng tiến với tính từ dài: The more ... the more ...)
28. C. correct => correctly (Trạng từ bổ nghĩa cho động từ)
29. C. loudlier => loudly (more loudly = louder: (đối với âm thanh) to hơn)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
