

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$1.$ more soundly
- soundly (adv.): ở đây hiểu là "ngủ ngon hơn".
$2.$ more healthily
- So sánh hơn với trạng từ: more + adv + than...
- healthy (adj.): khỏe mạnh.
$3.$ more traditionally
- So sánh hơn với trạng từ: more + adv + than...
- traditional (adj.): truyền thống.
- traditionally (adv.): một cách truyền thống.
$4.$ better
- "better" là dạng so sánh hơn của "good", không theo quy tắc.
- good (adj.): tốt.
$5.$ more generously
- generous (adj.): hào phóng.
- generously (adv.): một cách hào phóng.
$6.$ more quickly
- quick (adj.): nhanh.
- quickly (adv.): một cách nhanh chóng.
$7.$ more optimistically
- optimistic (adj.): lạc quan.
- optimistically (adv.): một cách lạc quan.
$8.$ more badly
- bad (adj.): tệ.
- badly (adv.): một cách tệ.
========="
- Thông thường ta thêm đuôi "-ly" sau tính từ để thành lập trạng từ, sau đó mới thành lập được dạng so sánh hơn như mình đã ghi cấu trúc ở trên.
- Vài trường hợp nếu tính từ có đuôi là "y" ta bỏ y rồi thêm "ily".
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. more soundly
2. more healthily
3. more traditionally
4. better
5. more generously
6. more quickly
7. more optimistically
8. more badly
So sánh hơn Tính từ/trạng từ ngắn: adj/adv-er than
Tính từ/trạng từ dài: more adj/adv than
Bảng tin
10
683
4
Nếu bạn còn onl thì cho mik xl và bạn có thể sửa câu 8 dưới bl đc ko. Nếu bạn off rồi thì mik xin phép bc để các bạn sau ko chép sai. Cuối cùng theo mình câu 8 nên worse, nếu sai thì mình cx xl và mong bạn có thể gthich cho mình 1 chút