

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
1. leave
-> every morning (HTĐ, S Vs/es)
2. works/is doing
-> thì HTĐ (hành động thường xuyên, thói quen)
-> at the moment (HTTD)
3. cleans
-> every weekend (HTĐ)
4. tries/plays
-> thì HTĐ (S Vs/es)
5. are sitting
-> thì HTTD (đang diễn ra tại thời điểm nói)
6. Do you listen
-> very often (HTĐ)
7. am writing
-> now (HTTD, S is/am/are Ving)
8. do they drive
-> thì HTĐ (sự thật hiển nhiên, thói quen)
9. rains/isn't raining
-> usually (HTĐ)
-> now (HTTD)
10. am baking
-> at the moment (HTTD)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. leave -> "every morning" => Thì HTĐ
2. works -> "Cô ấy làm việc ở Sales Department ở Luân Đôn" là 1 sự thật hiển nhiên => Thì HTĐ
is doing -> "at the moment" => Thì HTTD
3. cleans -> "every weekend" => Thì HTĐ
4. tries/plays -> "A ấy cố gắng hết sức trong mỗi trò mà a ấy chơi" là 1 thói quen, 1 HĐ lặp lại nhiều lần => Thì HTĐ
5. are sitting -> "Excuse me" => Thì HTTD
6. Do you listen -> "very often" => Thì HTĐ
7. am writting -> "now" => Thì HTTD
8. do they drive -> "Lái xe ở bên trái ở nước Anh" là 1 sự thật hiển nhiên => Thì HTĐ
9. rains -> "usually" => Thì HTĐ
is not (isn't) raining -> "now" => Thì HTTD
10. am baking -> "at the moment" => Thì HTTD
#Chii
#Team: Extensive Knowledge
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin