

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

14. speak
- HTD: S + V(s/es)
15. wags ~ sees
16.were you doing ~ rang
- Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
+ Hành động đang xảy ra -> QKTD: S + was/were + Ving
+ Hành động xen vào -> QKD: S + V2/ed
17. have never seen
- DHNB: Up to then -> HTHT
- HTHT: S + have/has + V3/ed
18. haven't seen
- DHNB: since last Monday -> HTHT
- HTHT: S + have/has (not) + V3/ed
19. got
Hành động xảy trước một hành động khác trong quá khứ
Hành động xảy ra trước -> QKHT: S + had + VpII
Hành động xảy ra sau -> QKD: S + V2/ed
20. will leave ~ knows
- S + think(s) + S + will + V-inf
21. was playing ~ arrived
- Hành động đang xảy ra thì có hành động khác xen vào
+ Hành động đang xảy ra -> QKTD: S + was/were + Ving
+ Hành động xen vào -> QKD: S + V2/ed
22. will come ~ see
- DHNB: soon -> TLD
- TLD: S + will + V-inf
23. will come ~ Will you be
- S + will + V-inf + as soon as + S + have + V3/ed/V(s,es)
24. will come
- DHNB: next weekend -> TLD
- TLD: S + will + V-inf
25. will you spend
- DHNB: next summer -> TLD
- TLD: (?) Will + S + V-inf?
26. bloom
- HTD: S + V(s/es)
27. have not lived
- DHNB: for two years now -> HTHT
- HTHT: (-) S + have/has + not + V3/ed
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin