

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. to stay - getting
advise sb to V: khuyên ai nên làm gì
avoid V-ing: tránh làm gì
2. advising - give
It is no use V-ing: vô ích khi làm gì
allow sb do sth: cho phép ai làm gì
3. had left
Một hđ xảy ra trước một hđ trong QK
(xảy ra trước chia QKHT, xảy ra sau chia QKĐ)
4. won't eat
Nhà hàng thật tệ -> Sẽ không ăn ở đó nữa trong tương lai
5. would be
Câu gián tiếp, tomorrow -> the day after/ the following day
6. began
Câu gián tiếp, lùi thì HTĐ -> QKĐ
7. came
Phần hỏi đuôi có trợ động từ "did" nên mệnh đề chính chia QKĐ (no one là phủ định)
8. will die
Câu điều kiện loại 1, nói về sự kiện có thể sẽ xảy ra ở hiện tại hoặc tương lai
9. would help
Đảo ngữ của câu điều kiện loại 2
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

`Đáp` `án:`
1. to stay / getting
S + advised + O + to V: khuyên
avoid +Ving: tránh
2. advising / to give
It's no use + Ving: vô ích khi làm gì
allow + O + to V: cho phép ai làm gì
3. had left
QKHT + before + QKD: hđ xảy ra trước (QKHT) hđ xảy ra sau (QKĐ)
QKHT: S + had + V3/ed
4. am not going to eat
S+ am/is/are+ (not) + going to + V1: thì TLG
5. would be
S + wondered + if/whether + S+ V (lùi thì)
will → would
tomorrow → the next day/ the following day / the day after
6. began
S + wanted to know + Wh + S +V (lùi thì)
HTĐ → QKĐ
7. came
Câu hỏi đuôi: no one → they
no one mang nghĩa phủ định
có did→ thì QKĐ → S + V2/ed
8. will die
If 1: If + HTĐ, S + will/can/shall .. + V1
9. would help
If 2 - đảo ngữ: Were + S+ to V, S + would / could+ V1
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin