

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`1.` production
`->` mạo từ `+` noun
`-` production(n): sự sản xuất
`2.` impression
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` impression(n): ấn tượng, cảm giác
`3.` entrance
`->` mạo từ `+` noun
`-` entrance(n): lối vào, cổng vào
`4.` knowledge
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` knowledge(n): kiến thức, sự hiểu biết
`5.` qualification
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` qualification(n): bằng cấp
`6.` achievement
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` achievement(n): thành tích
`7.` possibility
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` possibility(n): khả năng
`8.` disablement
`->` adj `+` noun: adj bổ nghĩa cho noun
`-` disablement(n): sự tàn tật, sự bất lực
`9.` product
`->` dairy product(n): sản phẩm từ sữa
`10.` guidance
`->` danh từ sở hữu `+` noun
`-` guidance(n): sự hướng dẫn
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin