

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.were - would give ( câu điều kiện loại 2 diễn tả sự vc ko có thật )
2.making - working ( stop và start + Ving)
3.was made ( câu bị động ở thời qk đơn )- are being sold ( bị động ở thì httd)
4.going - playing ( how about + Ving )
5.working ( get used to + Ving : quen vs )
6.havent seen ( vì có recently) - hasnt been ( vì có since) - bought ( trc since là htht, sau nó là qkđ)
7.not to ( advise sb to do sth: khuyên ai đó lm ji)
8.to lock ( forget + to V : nhớ phải lm ji ) - going ( before + Ving )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
