7
10
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
=>
71. mean ~ có nghĩa là
72. develop ~ phát triển
73. more (so sánh kép: the + so sánh hơn + S V, the + so sánh hơn + S V)
74. all ~ tất cả
75. for (good for ~ tốt cho)
76. than (so sánh hơm more...than)
77. in (in a bad mood ~ đang trong tâm trạng không vui)
78. much (how much ~ bao nhiêu)
79. about ~ về
80. tell (tell sb that)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin