

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. marrying/ to buy. ( on dùng Ving/ refused dùng Ving)
2. eating.( resist dùng Ving)
3. going/dancing.( Enjoys/ and dùng Ving)
4. living( stopped dùng Ving)
10. to turn/ leaving( forget dùng to V/ before dùng Ving)
Cấu trúc:
V+ O+ to V
V + O + Ving
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
54
616
97
hi
485
1069
572
á đù
485
1069
572
ghê