0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1314
501
Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
1 play
play+ tên môn thể thao
on saturdays-> thì HTĐ: S+ V(s/es)
2 is finishing
now-> thì HTTD :s + be + v-ing
finish sth: kết thúc
3 enjoy
enjoy + N/Ving: tận hưởng
4 prefer
prefer to V rather than V/N
5 know
know the answer : biết câu trả lười
6 is waitting
where+ tobe+ N?-> thì HTTD : S+tobe+ Ving
7 am interviewing
-> thì HTTD : S+tobe+ Ving
8 works
-> thì HTĐ : S+ V(s/es)
9 is talking
thì HTTD : S+tobe+ Ving
10 seems
seem+ adj+ to sb
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
490
570
1 play
-> ta có cụm từ play tennis : chơi tennis
-> thì HTĐ
2 is finishing
-> thì HTTD
-> ta có cấu trsv ; s + be + v-ing
3 enjoy : tận hưởng
4 prefer
5 know : biết
6 is waitting
-> thì HTTD
7 am interviewing
-> thì HTTD
8 works
-> thì HTĐ
9 is talking
-. thì HTTD
10 seems
-> thì HTĐ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin