

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. obedience. (sự vâng lời)
2. safety. (sự an toàn)
3. unhealthy. (Ko tốt cho sức khỏe)
4. uncarefully. (1 cách ko cẩn thận)
5. illegal. (vi phạm pháp luật)
6. flight. (chuyến bay)
7. strictly. (1 cách nghiêm túc/nghiêm khắc)
***Cho mk huy chg nha bn!!!***
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. Young children are expected to show obedience to their parents.
(Trẻ nhỏ dự kiến sẽ thể hiện sự vâng lời với cha mẹ của chúng.)
2. When cycling on the roads, remember: safety first.
(Khi đạp xe trên đường, hãy nhớ: an toàn là trên hết.)
3. Children should avoid unhealthy foods such as hamburger and chips.
(Trẻ em nên tránh các thực phẩm không lành mạnh như hamburger và khoai tây chiên.)
4. Most road accidents happen because the motorists drive uncarefully.
(Hầu hết các vụ tai nạn đường bộ xảy ra vì những người lái xe không cẩn thận.)
5. It is unsafe and illegal to pass another vehicle on the left.
6. My flight was delayed for over two hours due to bad weather.
(Chuyến bay của tôi bị hoãn hơn hai giờ do thời tiết xấu.)
7.Everyone should strictly obey traffic rules for their own safety.
(Mọi người nên tuân thủ nghiêm ngặt các quy tắc giao thông vì sự an toàn của chính họ.)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. obedience : sự nghe lời, vâng lời
2. safety : sự an toàn
3. unhealthy -> adj N
4. carelessly -> drive là động từ -> cần trạng từ
5. illegal -> and (2 từ cùng hình thức là tính từ)
6. flight -> tính từ sở hữu + N
7. strictly -> obey là động từ -> cần trạng từ
Bảng tin
0
30
0
Câu 4 sai hoàn toàn vì người ta thường bảo Carelessly nghĩa là ko cẩn thận chứ có ai làm mà Uncarefully ?
286
1560
195
c4 sai kìa cậu ơi