

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
tất cả đều là thì QKTD
-> s + was / wear + v-ing
1 was cooking - rang
2 fell - was paiting
3 was reading - heard
4 was - watching
5 was waitting - arrived
6 wasn't driving - happened
7 broke - was doing - slipped
8 were - doing
9 saw - wore
10 saw - was waitting
11 was playing - arrived
12 were playing
13 broke stole -> QKĐ
14 in - was doing
15 was working
16 was lying
17 was speaking - walked
18 was going
19 was making - went
20 was watching -turned - went
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
1. was cooking........was ring
đo ta có cấu trúc câu while+S+was/were +ving+S+was/were Ving có nghĩa là đang làm việc này thì có hành động khác tiếp diễn vào hoặc cấu trúc S+V2/ed+while+S+v2/ed
2.fell...was paiting
3.was reading.....heared
do ta có cấu trúc S+was/were Ving +when +S+v2/ed có nghĩa là đang làm việc này thì có hành động khác chen
4.were you watching TV when I phoned you
5.was waiting ....arrived
6. wasn't driving.......happened
7.broke do có last night là tối hôm qua
was doing....slipped
8.were you doing do có at this time yesterday là dấu hiệu của quá khứ tiếp diễn
9.saw, was wearing do có last night
10. saw....was waiting
11.was playing... arrived
12was playing
13.broke....was stealing
14. was....doing
15.was working
16.was lying
17.spoke.....were walking and were stealing
18. was going
19.was making...went
20.was watching..turned...went
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Bảng tin