

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$\text{@JinWook}$
`1`, to think (tend to V : có xu hướng)
`2`, to learn (advise sb to V : khuyên ai làm gì)
`3`, playing (spend + (time) + V-ing)
`4`, to travel (take sb to V)
`5`, sitting (the N of V-ing)
`6`, confirm (to + Vbare)
`7`, sing (like to sb V)
`8`, performance (n, màn biểu diễn)
`9`, watering (need + V-ing : bị động, cần được làm gì)
`10`, give (please V + ... : làm ơn hãy...)
$\text{@Bulletproof Boy Scout}$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. to think -> tend to V: có xu hướng
2. to learn -> advise sb to V: khuyên ai làm gì
3. playing -> spend time Ving ~ take sb time to V
4. to travel -> take sb time to V ~ spend time Ving
5. sitting -> giới từ + Ving
6. confirming -> contribute to Ving: góp phần
7. singing -> rút gọn mđqh dạng chủ động (Ving)
8. to perform -> try one's best to V: cố hết sức là gì
9. watering -> bị động need Ving
10. give -> if S Vs/es, please V
CHÚC BẠN HỌC TỐT
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. to think -> tend to V: có xu hướng
2. to learn -> advise sb to V: khuyên ai làm gì
3. playing -> spend time Ving ~ take sb time to V
4. to travel -> take sb time to V ~ spend time Ving
5. sitting -> giới từ + Ving
6. confirming -> contribute to Ving: góp phần
7. singing -> rút gọn mđqh dạng chủ động (Ving)
8. to perform -> try one's best to V: cố hết sức là gì
9. watering -> bị động need Ving
10. give -> if S Vs/es, please V
Bảng tin
1
178
0
câu 6 sai r bạn ơi