

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
11. A (qkht (lùi thì của quá khứ đơn)=> the previous day (lùi thì của yesterday))
12. A (ask sb (not) to do sth: yêu cầu ai (không) làm gì)
13. C (is lùi thì thành was)
14. B (trong qk=> lùi thì thành QKHT)
15. C (HTHT => QKHT, md since k lùi thì => qkd)
16. B (câu gián tiếp với câu hỏi yes-no)
17. C (lùi thì qktd=>qkhttd)
18. C (lùi thì qkd=>qkht)
19. C (before=>htht=> lùi thì thành qkht)
20. D (will try lùi thì thành would try)
21. D (htd=> qkd)
22. C (vế sau lùi thì => hỏi trong qk)
23. A (htd=>qkd)
24. B (here=> there)
25. B (htd=>qkd)
26. C (câu gián tiếp với yes-no question, htd=>qkd)
27. A (the last summer=> the summer before)
28. A (ask sb to do sth: yêu cầu ai làm gì)
29. A (will => would)
Chúc bạn học tốt!
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

11. A (yesterday => the day before/ the previous day)
12. A (ask sb (not) to do sth)
13. C (lùi thì HTĐ- QKĐ => is - was)
14. B (QKĐ=> QKHT)
15. C (HTHT => QKHT)
16. B (S + asked (sb) / wondered / wanted to know + if/whether + Clause lùi thì HTĐ => QKĐ)
17. C (QKTD=>QKHTTD)
18. C (QKĐ => QKHT)
19. C (HTHT => QKHT)
20. D (câu gián tiếp trong tương lai đơn will=>would)
21. D (HTĐ =>QKĐ)
22. C
23. A (HTĐ=>QKĐ)
24. B (here=> there)
25. B (HTĐ=>QKĐ)
26. C (S + asked (sb) / wondered / wanted to know + if/whether + Clause lùi thì HTĐ=>QKĐ)
27. A ( last =>before)
28. A
29. A (câu gián tiếp trong tương lai đơn will=>would)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
1
1516
0
Cảm ơn nhiều
343
13713
1097
Bạn vào nhóm mình không ạ , nhóm đang cần thành viê như bạn ạ
343
13713
1097
Nếu bạn vào thì gửi yêu cầu nhé !
648
8915
1019
vào nhóm mình không
289
1367
307
vào nhóm mình không