Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. gambling (give up +V-ing: bỏ cuộc làm gì)
2. to try- to come (tell sb to do sth: yêu cầu/ bảo ai làm gì, try to V: cố gắng làm gì)
3. to ask-to tell-to get (advise sb to do sth: khuyên ai làm gì, ask sb to do sth: yêu cầu ai làm gì, where to V: nơi để làm gì)
4. reading (look forward to V_ing: mong chờ được làm gì)
5. going (enjoy +V-ing: thích làm gì)
6. to give- see- not to forget (remember to V: nhớ phải làm gì, will + V(bare): sẽ làm gì, promise (not) to V: hứa sẽ (không) làm gì
7. crash-burst (see sth/ sb V: chứng kiến cả hành động)
8. to be (cấu trúc câu bị động kép)
9. to know (want sb to V: muốn ai làm gì)
10. to pay (offer to V: đề nghị làm gì)
11. stealing (be accused of V_ing: bị buộc tội đã làm gì)
12. working-going (feel like V-ing: thấy thích làm gì, what/ how about V+ing: câu đưa ra đề nghị)
13. living- talking (imagine + V-ing: tưởng tượng điều gì, stop + V-ing: ngừng làm việc gì)
14. to tidy (be supposed to do sth: đáng lẽ ra phải làm gì)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin