Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. does / gardening
DHNB: usually (HTD)
S số ít + Vs/es
to do sth: làm gì
2. rooms / these
many + N số nhiều
these +N số nhiều: những .. này
3. beds / them
these +N số nhiều: những .. này
them: chúng
4. sends / cards
DHNB: always (HTD)
S số ít + Vs/es
many + N số nhiều
5. are / seeing
S số nhiều, we, you, they + are
be looking forward to + Ving: mong chờ điều gì
6. lion dances / parades
like + N : thích
all + N số nhiều
7. teeth
tính từ sở hữu+ N
có are --> S số nhiều
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin