

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. be controlled/ eliminated ( bị động )
2. be postponed ( bị động )
3. know
4. be named ( BĐ )
5. be built ( BĐ )
6. be supplied ( BĐ )
7. have
8. be taken ( BĐ )
9. be set ( BĐ )
10 establish
Giải thích: Vì tất cả đều là câu với cấu trúc giả định nên động từ để nguyên thể
Chúc bạn học tốt :)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
1. be controlled/eliminated
2. be postponed
3. know
4. be named
5. be built
6. be supplied
7. have
8. be taken
9. be set
10. be established
Câu giả định: It is desirable/essential/vital/suggested that S (should) V
Bảng tin