

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1 set off set off: khởi hành Before+ S+ Vqkđ, S+ Vqkđ/Vqkht
2 go away go away : rời đi why don't we+ V?
3get off should+V: nên lmj get off : xuống xe
4 took off take off: cất cảnh
5 get out get out of sth: rời khỏi, thoát khỏi
6 got in get in: lên xe
7 got on get on: leo lên
8 are going back go back: trở lại S+ tobe + Ving: dự định làm gì
Bảng tin