

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
(1) learning ( like + Ving)
(2) are ( differences : là số nhiều)
(3) of ( lots of = a lot of : nhiều)
(4) you ( cần 1 đại từ làm S)
(5) how ( how to + V : cách làm .....)
(6) book ( nghĩa : sách)
(7) fly ( bay)
(8) yourself ( chính bạn , )
(9) playing ( chơi đàn piano , of + VIng)
(10) practice (luyện tập )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
1.learning
2. are
3. of
+) lots of: nhiều
4. you
5. how
6. book
7.fly
8. yourself
9. playing
+) playing the piano: chơi đàn pi-a-no
10. practice : luyện tập
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
7
928
1
1;learning 2;are 3; of 4; you 5;how 6;book 7;fly 8;yourself 9;playing 10;practice CHO MÌNH XIN CÂU TRẢ LỜI HAY NHẤT NHÉ ,CẢM ƠN !