

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. B. there ( ở đó )
2. B. were - would travel ( đã - sẽ đi du lịch )
3. A. the previous day ( ngày hôm trước )
4. A. not to make ( Không phải để làm )
5. C. the day before ( ngày hôm trước )
6. B. following ( tiếp theo )
7. D. hadn't met - had left ( đã không gặp - đã rời đi )
8. B. whether the children could ( liệu những đứa trẻ có thể )
9. A. was walking ( đang đi bộ )
10. C. she hadn't taken ( cô ấy đã không lấy )
11. C. had gotten ( đã nhận được )
12. D. would try ( sẽ cố gắng )
13. A. came ( đã đến )
14. B. where I had spent / the previous year ( nơi tôi đã chi tiêu / năm trước )
15. D. was ( là )
Cho mik xin CTLHN nha vì mik đang rất cần ;3
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Câu tường thuật - dạng câu kể
S + said to / told + O + (that) + S + V (lùi thì)
S + said + (that) + S + V (lùi thì)
Câu tường thuật - dạng Yes/No-questions
S + asked / wanted to know / wondered + (O) +if/whether + S+ V (lùi thì)
Câu tường thuật - dạng Wh-questions
S + asked / wanted to know / wondered + (O) +WH + S+ V (lùi thì)
Câu tường thuật - dạng câu yêu cầu, mệnh lệnh
S + told / asked / said to + (O) + to V / not to V
S + say(s) / tell(s) + that + S+ V (k lùi thì)
----------------------------------------------
1. B
here ⇒ there
2. B
If 2 ⇒ k lùi
3. A
yesterday ⇒ the day before / the previous day
4. A
5. C
yesterday ⇒ the day before / the previous day
6. B
will ⇒ would
tomorrow ⇒ the next day / the following day
7. D
HTHT ⇒ QKHT
QKD ⇒ QKHT
8. B
can ⇒ could
9. C
QKTD ⇒ QKHTTD
10. C
QKD ⇒ QKHT
11. C
QKD ⇒ QKHT
12. D
will ⇒ would
13. A
HTD ⇒ QKD
14. B
QKD ⇒ QKHT
last year ⇒ the year before / the previous year
15. D
HTD ⇒ QKD
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin