

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$1$. Will be playing
At this time tomorrow morning: thời gian xác định trong tương lai
`=>` Thì tương lai tiếp diễn.
$2$. Spending
In spite of + V-ing/ N/ N. Phrases, S + V
$3$. Is held
Câu bị động thì hiện tại đơn:
S + is/ am/ are + VptII.
$4$. Didn't go
Last summer: dấu hiệu thì quá khứ đơn.
$5$. Has lived
Since: dấu hiệu thì hiện tại hoàn thành.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

1. will be playing ( TLTD - có TG cụ thể - at this time tomorrow )
2. spending ( In spite of + Ving / Danh từ / Cụm danh từ )
3. is held ( Câu bị động HTD - every year - S là số ít - is - V2)
4. didn't go ( QKD - last summer - Câu phủ điịnh - didn't - V nguyên )
5. has lived ( HTHT - since 1997 - S là số ít - has - V3 )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
1448
29868
1538
ủa boss ơi
1448
29868
1538
trên thông báo sao lại tạm bt những tv gắn bó với nhóm
2691
5462
3521
Thì mn đều rời mà
1448
29868
1538
ủa chán hay j mà rời v
2691
5462
3521
Ko bt nx. Một số bn xin phép rồi
1448
29868
1538
dạ