Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
648
1017
`9`. Does/go (HTD)
`10`. does/go (HTD)
`11`. do/get up (HTD)
`12`. do/do (HTD)
`13`. have (HTD)
`14`. is
`15`. is eating ( dấu hiệu :Now) HTTD
`16`. is calling ( dấu hiệu :look!) HTTD
`17`. am listening ( dấu hiệu Keep silent !)HTTD
`18`. Are/playing ( dấu hiệu now) HTTD
`19`. gets up ( dấu hiệu everyday : hiện tại đơn )
`20`. watch-listen (HTD)
`21`. go (HTD)
`22`. has-drinks(HTD)
`23`. am reading-is watching (dấu hiệu At the moment, :HTTD)
`24`. lives-lives (HTD)
`25`. are playing (HTTD)
`26`. get up (HTD: diễn tả thói quen )
`27`. goes-does (HTD)
`28`. is telling ( Dấu hiệu : now)
`29`. are (HTD)
`30`. Does/watch ( dấu hiệu : every morning HTD)
`→` Công thức thì hiện tại đơn : S + V(s/es) + O
`→` Công thức thì hiện tại tiếp diễn : S +am is/are + V_ing + O
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
23259
6959
Công thức thì HTĐ (V: tobe)
(+) S + am/is/are ..
(-) S + am/is/are + not ..
(?) Am/Is/Are + S + ... ?
I + am
S số ít, he, she, it + is
S số nhiều, you ,we, they + are
Công thức thì HTĐ (V: thường)
S số ít, he, she, it
(+) S + Vs/es
(-) S+ doesn't + V1
(?) Does +S +V1?
S số nhiều, I, you, we, they
(+) S + V1
(-) S+ don't + V1
(?) Do + S+ V1?
DHNB: always, usually, sometimes, often, never, seldom,....
Công thức thì HTTD
(+) S + am/is/are + Ving
(-) S + am/is/are + not + Ving
(?) Am/Is/Are +S +Ving?
DHNB: now, right now, (!), at present, at the moment,.....
--------------------------------------------------------
9. Does / go
10. does / go
11. do / get up
12. do / do
13. have
DHNB: today (HTD)
14. is
15. is eating
DHNB: now (HTTD)
16. is calling
DHNB: Look! (HTTD)
17. am listening
DHNB: Keep silent! (HTTD)
18. Are / playing
DHNB: now (HTTD)
19. gets up / is getting uo
DHNB: every day (HTD), today (HTTD)
20. watch / am listening
DHNB: every morning (HTD), today (HTTD)
21. go / am going
DHNB: every day (HTD), today (HTTD)
22. has / is drinking
DHNB: every morning (HTD), today (HTTD)
23. am reading / is watching
DHNB: at the moment (HTTD)
24. lives / lives
25.
a) are playing
DHNB: at present (HTTD)
b) play
DHNB: three times a week (HTD)
26. get up
DHNB: usually (HTD)
27. goes / does
DHNB: never, always (HTD)
28. is telling
DHNB: now (HTTD)
29. are
30. Does / watch
DHNB: every morning (HTD)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2691
6100
3508
Nhận điểm xong mik sẽ cho bn vào, bn đừng huỷ nha
648
8822
1017
Điểm j ạ