

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

=>
95. B non-verbal communication : giao tiếp phi ngôn ngữ
96. C Raise your hand -> giơ tay
97. A instance ~ situation : tình huống
98. A adj + N
99. B giao tiếp
100. B be + adj
101. A pay attention to : chú ý tới
102. D look at : nhìn
103. C compliment : lời khen
104. A x/x (informality -> không dùng mạo từ trước N trừu tượng/ in most social situations : trong hầu hết các tình huống xã hội)
105. A (what a/an adj N!)
106. D giả sử
107. A attract attention : thu hút sự chú ý
108. C catch one's attention : thu hút sự chú ý của ai
109. C sự giúp đỡ
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin