Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. with
2. for ( famous for: nổi tiếng về)
3. to
4. with ( familiar with: quen thuộc với)
5. of ( be aware of: có nhận thức về)
6. from ( prevent sb from: ngăn cản ai đó làm gì)
7. at ( glance at: liếc nhìn)
8. with
9. of
10. to
11. of/ on (be short of/on: thiếu)
12. for (except for: ngoại trừ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
257
7977
757
vào nhóm k ạ