

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

`Đáp` `án:`
`color{red}{~I~}`
1. going
fancy + Ving: thích
2. eating
hate + Ving: ghét
3. telling
prefer + Ving:thích
4. having
enjoy + Ving: thích
5. playing
adore + Ving: thích
6. collecting
love + Ving: thích
7. cooking
not mind + Ving:không ngại , không phiền
8. getting up
hate + Ving: ghét
9. working
dislike + Ving: không thích
10. to visit
would like + to V: muốn
`color{red}{~IV~}`
1. cooking
like + Ving: thích
2. going
fancy + Ving: thích
3. telling
hate + Ving: ghét
4. to learn / visiting
want + to V :muốn
be interested in + Ving: thích
5. playing
love + Ving: thích
6. drinking
detest + Ving: ghét
7. working
not mind + Ving:không ngại , không phiền
8. visiting
enjoy + Ving: thích
`color{orange}{~MiaMB~}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin