

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
`18.` C
- suitable : thích hợp
`19.` C
- rush = go quickly = went quickly
`20.` A
- give me a hand = help
`21.` A
- come up = happen
`22.` D
- special dishes: những món ăn đặc biệt
`23.` B
- attempt (n or v): cố thử làm gì đó hoặc sự cố thử của ai đó
`24.` D
-to be at work: đang làm việc
- to be busy with sth/doing sth: bận rộn với cái gì/làm gì
`25.` A
- to be under pressure: chịu áp lực
`26.` B
- to be allowed to do sth: được phép làm gì
`27.` C
- to feel like doing sth: cảm thấy thích làm gì
`28.` C
- S1 + tobe + more + adj + than + S2
`29.` D
- obediently: dễ bảo, ngoan ngoãn
`30.` B
- suportive: khuyến khích, thông cảm
`31.` D
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin