Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
Recognize(v) /ˈrek.əɡ.naɪz/: nhận ra
Cấu trúc: - Recognize + to V
- Recognize (that) + clause
Ví dụ: I recognized my old high school teacher from the photograph.
$@Ly$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Recognize: nhận ra
Cấu trúc của recognize:
Recognize to V: nhận ra cái gì để làm gì
Recognize Ving: nhận ra đang làm gì
( XIN HAY NHẤT, VOTE 5* VÀ CÁM ƠN Ạ)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin