1
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
=>
A/
1. visted
-> last summer (QKĐ)
2. had been looking forward
-> thì QKHTTD (hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ -> liên tục)
3. enjoyed
-> thì QKĐ, S V2/ed
4. had seen
-> before : trước đó (QKHT -> hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ)
5. had never experienced
-> had never V3/ed
6. witnessed
-> that night (QKĐ)
B/
1. left
-> ago (QKĐ)
2. has been looking
-> for the last year (thì HTHTTD, S have/has been Ving)
3. hopes
-> thì HTĐ, S Vs/es
-> hope to V : hi vọng
4. has never done
-> thì HTHT have/has never V3/ed
5. will have : sẽ có
-> TLĐ , S will V
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin