

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
9. A - Appreciate
10. C - Went (quá khứ)
10. A - Was (quá khứ, answer số ít)
11. A - Has changed (by the time: cấu trúc HTHT)
12. B - Were you driving (Khi tai nạn xảy ra, bạn ĐANG đi với tốc độ như thế nào)
13. C - I'd had been working (HTHT)
14. A - Turned (chuỗi các HĐ đã xảy ra => dùng QKĐ)
15. B - Glanced (Nhìn thoáng qua)
16. C - had just had (vừa mới = HTHT)
17. C - Had just (vừa mới = HTHT)
18. B - To (Complain to sb about sth = phàn nàn với ai về việc gì)
19. D - From (Từ kinh nghiệm)
20. B - In (Attitude in)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

9.A)Appreciate
⇒Trân trọng
10.C)Went
⇒Đã đi
11.A)Has changed
⇒Vừa mới thay đổi
12.B)Were you driving
⇒Bạn đã đang lái xe...
13.C)I'd had been working
⇒Tôi đã làm việc được+Thời gian
14.A)Turned
⇒Chuyển sang màu...
15.B)Glanced
⇒Nhìn lướt qua
16.C)had just had
⇒Vừa mới đã xảy ra
17.C)Had just
⇒Vừa mới có
18.B)To
⇒Complain+To someone=phàn nàn với ai
19.D)From
⇒Từ kinh nghiệm,...
20.B)In
⇒Có thái độ làm việc trong...
#NOCOPY
#NOPLAGIARISM
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin