

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
$->$ They had already defended there before the enemy attacked.
*Translate: Họ đã phòng thủ sẵn ở đó trước khi quân địch tấn công.
$->$ The capital city had been as a complex enclosed within defensive walls.
*Translate: Thủ đô này là một quần thể được bao quanh bởi các tường rào bảo vệ.
*Cấu trúc:
- Thì quá khứ đơn (Vế sau của câu đầu tiên): S + V-ed/ VQK (bất quy tắc) + O.
- Thì quá khứ hoàn thành: S + had + Past participle.
- Thì quá khứ hoàn thành trong câu này được dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trước một hành động khác trong quá khứ.
+ Hành động xảy ra trước dùng quá khứ hoàn thành.
+ Hành động xảy ra sau dùng quá khứ đơn.
*Từ vựng:
- defend /dɪˈfend/ (v.): phòng thủ.
- defensive /dɪˈfensɪv/ (adj.): có tính chất bảo vệ, phòng thủ.
$@vanw$
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
-The father was seriously injured trying to had defended his son from a vicious dog.
-He was very defensive about that side of his life.
#NOCOPY
#NOPLAGIARISM
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin
2121
32660
1729
Nếu chưa thấy đầy đủ và còn khó hiểu thì nói mình.
0
435
0
cảm ơn bạn
2121
32660
1729
Vâng Mình xin ' Câu trả lời hay nhất ' được không ạ?