

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
16 - equally
17 - encouragement
18 - economical
19 - environmentalists
20 - considerate
21 - congratulations
22 - surprisingly
23 - dripping
24 - abruptly
25 - inedible
26 - scientists
27 - terrified
28 - efficiency
29 - deforest
30 - acquantained
31 - preparation
32 - environmentalists
33 - environmental
34 - heated
35 - disatrous
36 - forecast
37 - nationwide
38 - activist
39 - generosity
40 - exciting
41 - humorous
42 - disastrous
43 - description
44 - qualified
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

16. Equally : công bằng
17. Encouragement : động lực
18. Economical : tiết kiệm
19. Environmentalists : nhà hoạt động môi trường
20. Considerate : chu đáo
21. Congratulations : chúc mừng
22. Surprisingly ; đáng ngạc nhiên
23. Dripping : nhỏ giọt
24. Abruptly : đột ngột
25. Inedible : không ăn được
26. Scientists : nhà khoa học
27. Terrified : sợ
28. Efficiency : độ hiệu quả
29. Deforest ; phá rừng
30. acquantained : làm quen
31. Preparation ; chuẩn bị
32. Environmentalists : nhà hoạt động môi trường
33. Environmental : thuộc về môi trường
34. Heated : hun nóng
35. disatrous : khủng khiếp
36. Forecast : dự báo
37. Nationwide : toàn quốc
38. Activist : nhà hoạt động
39. Generosity : hào phóng
40. Exciting : thu hút
41. Humorous : hài hước
42. Disastrous : khủng khiếp
43. Description : mô tả
44. Qualified : có năng lực
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin