

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!

Đây là câu trả lời đã được xác thực
Câu trả lời được xác thực chứa thông tin chính xác và đáng tin cậy, được xác nhận hoặc trả lời bởi các chuyên gia, giáo viên hàng đầu của chúng tôi.
13. Which thay thế từ chỉ vật
14. So
15. The
16. Might
17. Something
18. For
19. With
20. Without
21. Up
22. To
23. Had
24. As
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
![]()
Đáp án `+` Giải thích các bước giải:
`13.` which
`@` Đại từ quan hệ để bổ nghĩa cho "summer house".
`14.` so
`@` Cấu trúc: so much ... that (rất ... đến nỗi mà ...)
`15.` the
`@` the same `=` giống nhau.
`16.` would
`@` Điều kiện rút gọn không có thật trong quá khứ `=>` dùng would.
`17.` something
`@` something else happened `=` điều gì đó khác đã xảy ra.
`18.` for
`@` for `2` main reasons `=` vì `2` lý do.
`19.` with
`@` have problems with `=` gặp vấn đề với ...
`20.` without
`@` without `+` V-ing `=` không cần đến cái gì đó.
`21.` up
`@` set up `=` thành lập/thiết lập.
`22.` to
`@` to + V `=` để làm gì
`23.` had
`@` Dấu hiệu: by `1915` `=>` dùng had.
`24.` as
`@` Thành ngữ: as a whole `=` như một tổng thể.
`⋆` `color{#fcaaa4}{1}color{#fcaaa4}{9}color{#fcaaa4}{5}color{#fcaaa4}{0}color{#fcaaa4}{6}color{#fcaaa4}{4}color{#fcaaa4}{9}`
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin