

Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. to tell
Cấu trúc: S + decided + to V + O: Quyết định làm điều gì đó.
2. to come
Cấu trúc: S + would like + to V +O: Muốn làm điều gì.
3. having
Cấu trúc: S + enjoy + Ving + O: Thích làm gì đó.
4. giving
Cấu trúc: S + mind + Ving + O: Quan tâm làm gì đó.
5. to carry
Cấu trúc: S + help + sb + to V + O: Giúp ai làm gì.
6. moving
Cấu trúc: S + consider + Ving + O: xem xét việc gì
7. to drive
Cấu trúc: S + learn + to V + O: Ai đó muốn học làm gì.
8. to help
Cấu trúc: S + promise + to V +O: dùng để diễn tả một lời hứa thực hiện vấn đề cụ thể.
9. to leave
Cấu trúc: S + want + to V + O: Ai đó muốn làm gì.
10. cooking/ to cook
Cấu trúc: S + like + Ving/to V + O: Thích làm gì.
11. getting up
Cấu trúc: S + hate + Ving + O: Ghét làm gì
Chúc em học tốt. Xin 5 sao và CTLHN.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

$1.$ telling
$2.$ to come (Giải thích: would like to V: muốn làm gì)
$3.$ having (Giải thích: enjoy V-ing: thích làm gì)
$4.$ giving (Giải thích: To mind doing sth: để ý, phiền về việc gì)
$5.$ to carry (Giải thích: help sb to V: giúp ai làm gì)
$6.$ moving (Giải thích: to consider doing st: cân nhắc, suy nghĩ về việc làm gì)
$7.$ to drive
$8.$ to help (Giải thích: promise to V; hứa sẽ làm gì)
$9.$ to leave
$10.$ cooking (Giải thích: like + Ving: sở thích lâu dài)
$11.$ getting up (Giải thích: hates + Ving - ghét làm điều gì thường xuyên)
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?

Bảng tin
24
511
34
Thanks