0
0
Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
SPORTS: 25 từ
- Volleyball: bóng chuyền
- Basketball: bóng rổ
- Football: bóng đá
- Badminton: cầu lông
- Chess: cờ vua
- Tennis: quần vợt
- Skipping rope: nhảy dây
- Running: chạy bộ
- Judo: võ judo
- Karate: võ ka-ra-tê
- Cycling: đua xe đạp
- Swimming: bơi
- Baseball: bóng chày
- Skiing: trượt tuyết
- Ice skating: trượt băng
- Skateboarding: trượt ván
- Gymnastics: thể dục dụng cụ
- Golf: đánh gôn
- Boxing: đấm bốc
- Diving: lặn
- Pool: bi-a
- Athletics: điền kinh
- Climbing: leo núi
- Horse racing: đua ngựa
- Surfing: lướt sóng
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1960
2048
Bảng tin