Đăng nhập để hỏi chi tiết


Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1.cuts ( HTĐ - every month - S là David - số ít - V thêm s/es )
2. rings ( HTĐ - always - S là the phone - số ít - V thêm s/ es ); am taking ( hành động tiếng chuông điện thoại kêu xảy ra ngay lúc " tôi đang tắm " )
3. see ( HTĐ - rarely - S là we - Số nhiều - V nguyên )
4. are having ( HTTD - at the moment - S là they - are - Ving )
5. goes ( HTĐ - sự thật / điều hiển nhiên - S là the Earth - V thêm s/es )
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
Bảng tin