Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
75. B. cautious`->`cautiously
- Điền trạng từ để bổ nghĩa cho động từ "tasted" (nếm).
- cautiously (adv): (một cách) cẩn thận.
76. D. brokenly`->`broken
- Điền tính từ để bổ nghĩa cho danh từ "bones" (xương).
- broken (adj): bị gãy.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
75. B. cautious => cautiously
cautious (adj): cẩn mật, cẩn trọng
cautiously (adv): một cách cẩn thận
Sau động từ “tasted” là tân ngữ trực tiếp của “the meat” nên cần trạng từ để bổ nghĩa.
Đầu bếp nếm thịt một cách cẩn thận trước khi dâng cho Chủ tịch
76. D. brokenly => broken
borkenly (adverb)(trạng từ)
broken (adj.): bị gãy, vỡ
Ta có: "bones" là danh từ, trước danh ta cần một tính từ.
Vị bác sĩ sờ nắn chân một cách cẩn thận để xem có còn cái xương gãy nào nữa không.
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
75. B -> cautiously : một cách cẩn thận -> taste : nếm (là động từ -> cần trạng từ)
76. D -> broken : bị gãy -> adj N
Bảng tin