Hãy luôn nhớ cảm ơn và vote 5*
nếu câu trả lời hữu ích nhé!
1. in
2. out
3. used
4. up
5. taken
6. forward
7. out
8. go
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
224
114
1. in 2. out
3. used 4. up
5. taken 6. forward
7. out 8. go
CHÚC BẠN HỌC TỐT >.<
CHO MIK CTLHN NHA ^-^
Hãy giúp mọi người biết câu trả lời này thế nào?
1. in join in : tham gia vào
2. out look out: coi chừng
3. used tobe used to+ Ving
4. up take up+ N/Ving: bắt đầu 1 sở thích mới
5. out know out: hạ đo ván
6. forward bring forward: lùi, dời
7. out pull out of: rút khỏi
8. go go in for: tham gia
Bảng tin